Nghĩa tiếng Việt của từ brawl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɔːl/
🔈Phát âm Anh: /brɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc xung đột, cuộc đánh nhau
Contoh: The bar was closed after a brawl broke out. (Nhà hàng đã đóng cửa sau khi một cuộc đánh nhau bùng phát.) - động từ (v.):đánh nhau, xông lên
Contoh: They brawled in the street until the police arrived. (Họ đánh nhau trên đường cho đến khi cảnh sát đến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bráwlian', có liên quan đến âm thanh của cuộc xung đột.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh đông đúc trong một quán bar, âm thanh của đánh nhau và hét lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fight, melee, scuffle
- động từ: fight, scuffle, clash
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, harmony
- động từ: reconcile, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break up a brawl (giải quyết một cuộc đánh nhau)
- start a brawl (bắt đầu một cuộc đánh nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A brawl between fans disrupted the game. (Một cuộc đánh nhau giữa các fan làm gián đoạn trận đấu.)
- động từ: The two men began to brawl over the disputed territory. (Hai người đàn ông bắt đầu đánh nhau vì lãnh thổ tranh chấp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a crowded bar, a small argument escalated into a brawl. People were shouting, glasses were breaking, and the police were called. The brawl ended with several arrests and a lot of cleanup. The bar owner, realizing the importance of peace, decided to host a weekly 'Peace Night' to promote harmony among patrons.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một quán bar đông đúc, một cuộc tranh cãi nhỏ nổ ra thành một cuộc đánh nhau. Mọi người la hét, ly bia vỡ vụn, và cảnh sát được gọi đến. Cuộc đánh nhau kết thúc với vài vụ bắt giữ và rất nhiều việc dọn dẹp. Chủ quán bar, nhận ra tầm quan trọng của hòa bình, quyết định tổ chức một đêm 'Đêm Hòa Bình' hàng tuần để thúc đẩy sự hòa hợp giữa các khách hàng.