Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /breɪ/

🔈Phát âm Anh: /breɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kêu vang như lừa
        Contoh: The donkey brayed loudly. (Lừa kêu vang lớn.)
  • danh từ (n.):tiếng kêu của lừa
        Contoh: The bray of the donkey echoed in the valley. (Tiếng kêu của lừa vang lên trong thung lũng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'breit', có nghĩa là 'kêu lớn', có liên quan đến tiếng Latin 'brutitus', 'kêu lớn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con lừa đang kêu vang trong một ngọn núi xa xôi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bellow, roar
  • danh từ: bellow, roar

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur
  • danh từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bray out (kêu vang lên)
  • bray loudly (kêu vang lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The donkey brayed at the moon. (Lừa kêu vang với mặt trăng.)
  • danh từ: I heard the bray of a donkey in the distance. (Tôi nghe thấy tiếng kêu của một con lừa ở xa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a faraway village, there was a donkey named Bray. Every night, Bray would bray loudly, echoing through the valley. The villagers loved Bray's bray because it reminded them of the peaceful countryside. One day, Bray stopped braying, and the villagers missed the familiar sound. They realized how much they cherished Bray's bray, and they all came together to cheer Bray up, hoping to hear his bray once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa lắm, có một con lừa tên là Bray. Mỗi đêm, Bray sẽ kêu vang lớn, vang lên trong thung lũng. Dân làng yêu thích tiếng kêu của Bray vì nó gợi nhớ đến vùng quê yên bình. Một ngày, Bray ngừng kêu, và dân làng nhớ tiếng quen thuộc đó. Họ nhận ra họ yêu quý tiếng kêu của Bray nhiều đến thế nào, và tất cả họ cùng nhau tưởng lễ để làm vui lòng Bray, hy vọng nghe thấy tiếng kêu của nó một lần nữa.