Nghĩa tiếng Việt của từ braze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /breɪz/
🔈Phát âm Anh: /breɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hàn, hàn kết
Contoh: The mechanic brazed the broken pipe. (Kỹ sư đã hàn ống bị vỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'braser', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brasa' nghĩa là 'than nóng', liên quan đến việc sử dụng nhiệt để hàn kim loại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hàn kim loại, khi một kỹ thuật viên sử dụng nhiệt để kết nối các mảnh kim loại lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hàn, solder
Từ trái nghĩa:
- tách, phá vỡ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- braze together (hàn lại với nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: They brazed the metal parts together. (Họ đã hàn các bộ phận kim loại lại với nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a skilled craftsman was tasked with repairing a broken metal artifact. He carefully heated the metal and brazed the pieces back together, making the artifact as good as new. (Dulur zaman, seorang pengrajin berbakat diberi tugas memperbaiki artefak logam yang rusak. Dia dengan cermat memanaskan logam dan menghubungkan kembali potongan-potongan itu, membuat artefak menjadi seperti baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ thủ công giỏi được giao nhiệm vụ sửa chữa một đồ vật bằng kim loại bị hỏng. Anh ta cẩn thận đốt nóng kim loại và hàn các mảnh lại với nhau, làm cho đồ vật trở nên như mới.