Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brazier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbreɪ.ʒər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbreɪ.ʒə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lò sưởi, bể than
        Contoh: The brazier provided warmth during the cold night. (Lò sưởi cung cấp nhiệt trong đêm lạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brasier', có liên quan đến việc đốt lửa và sưởi ấm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở ngoài trời lạnh và có một lò sưởi đang cháy rực, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'brazier'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fire bowl, chafing dish

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • light a brazier (thắp lò sưởi)
  • brazier fire (lửa lò sưởi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They gathered around the brazier to keep warm. (Họ quây quần quanh lò sưởi để giữ ấm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter night, a group of travelers found a brazier in the middle of the forest. They lit the brazier and gathered around it, sharing stories and warming themselves until dawn. The brazier not only provided warmth but also brought them closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một đêm mùa đông lạnh giá, một nhóm du khách tìm thấy một lò sưởi ở giữa rừng. Họ thắp lò sưởi và quây quanh nó, chia sẻ câu chuyện và sưởi ấm cho đến bình minh. Lò sưởi không chỉ cung cấp nhiệt mà còn khiến họ gần gũi hơn với nhau.