Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brazilian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brəˈzɪl.i.ən/

🔈Phát âm Anh: /brəˈzɪl.i.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về Brazil
        Contoh: She is a Brazilian citizen. (Dia adalah warga negara Brazil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên nước Brazil, có thể liên hệ đến cây brazilwood, một loại cây có giá trị cao trong quá khứ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lễ hội Rio Carnival, một trong những sự kiện nổi tiếng của Brazil.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • Brazilian, Brazilian-related, Brazilian-born

Từ trái nghĩa:

  • non-Brazilian, foreign

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Brazilian coffee (cà phê Brazil)
  • Brazilian music (âm nhạc Brazil)
  • Brazilian cuisine (ẩm thực Brazil)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: Brazilian culture is vibrant and diverse. (Kebudayaan Brazil begitu cerah dan beragam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of Brazilian rainforest, there lived a Brazilian tribe who were known for their unique customs and vibrant festivals. The tribe's chief, a wise and respected man, decided to share their culture with the world. He organized a grand festival, inviting people from all over the globe to experience the beauty of Brazilian traditions. The event was a huge success, and people left with a deep appreciation for Brazilian culture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm khu rừng nhiệt đới Brazil, có một bộ lạc Brazil được biết đến với nền tảng phong tục và lễ hội sôi động độc đáo của họ. Tộc trưởng của bộ lạc, một người đàn ông khôn ngoan và được tôn kính, quyết định chia sẻ văn hóa của họ với thế giới. Ông tổ chức một lễ hội lớn, mời mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến trải nghiệm vẻ đẹp của truyền thống Brazil. Sự kiện đã có một thành công to lớn, và mọi người rời đi với sự đánh giá cao sâu sắc về văn hóa Brazil.