Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /briː/

🔈Phát âm Anh: /briː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mỡ thừa từ thịt
        Contoh: The chef removed the brea from the meat before cooking. (Tân vương loại bỏ mỡ thừa từ thịt trước khi nấu ăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Không có thông tin chính xác về nguồn gốc của từ 'brea' trong tiếng Việt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của việc cắt bỏ mỡ thừa từ một miếng thịt, giống như việc loại bỏ những thứ không cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mỡ thịt, mỡ bánh mì

Từ trái nghĩa:

  • thịt nguyên chất, thịt ít mỡ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remove the brea (loại bỏ mỡ thừa)
  • brea from the meat (mỡ thừa từ thịt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: After trimming, the brea was discarded. (Sau khi cắt, mỡ thừa đã bị vứt bỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small kitchen, a chef was preparing a special dish. He carefully removed the brea from the meat to ensure the dish was lean and flavorful. The guests were delighted with the result.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, một đầu bếp đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt. Anh ta cẩn thận cắt bỏ mỡ thừa từ thịt để đảm bảo món ăn ít mỡ và ngon miệng. Những vị khách rất hài lòng với kết quả.