Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ breach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /briːtʃ/

🔈Phát âm Anh: /briːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗi, vỡ lở, vi phạm
        Contoh: The breach of the dam caused severe flooding. (Pelanggaran bendungan menyebabkan banjir parah.)
  • động từ (v.):phá vỡ, vi phạm
        Contoh: He breached the contract and was sued. (Dia phá vỡ hợp đồng và bị kiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'brechen', từ tiếng Đức 'brechen', có nghĩa là 'phá vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phá vỡ một hàng rào hoặc điều khoản, như việc phá vỡ một hợp đồng hoặc vỡ lở một đập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: violation, break, gap
  • động từ: violate, break, rupture

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: observance, compliance
  • động từ: obey, comply

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • breach of contract (vi phạm hợp đồng)
  • breach of trust (vi phạm niềm tin)
  • security breach (vi phạm an ninh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a breach in the castle walls. (Có một vỡ lở trong tường thành lâu đài.)
  • động từ: The company breached the terms of the agreement. (Công ty đã vi phạm điều khoản của thỏa thuận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a castle with strong walls. One day, a small breach appeared in the wall due to a storm. The king quickly ordered his men to repair the breach to prevent any invasion. (Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài với những bức tường vững chắc. Một ngày, một vỡ lở nhỏ xuất hiện trên tường do một cơn bão. Vua nhanh chóng ra lệnh cho quân lính của mình sửa chữa vỡ lở đó để ngăn chặn bất kỳ cuộc xâm nhập nào.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài với những bức tường vững chắc. Một ngày, một vỡ lở nhỏ xuất hiện trên tường do một cơn bão. Vua nhanh chóng ra lệnh cho quân lính của mình sửa chữa vỡ lở đó để ngăn chặn bất kỳ cuộc xâm nhập nào.