Nghĩa tiếng Việt của từ breadbasket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbredˌbæskɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɛdˌbɑːskɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu vực trồng trọt cung cấp thực phẩm chính, đặc biệt là lúa mì
Contoh: The Midwest is often referred to as the breadbasket of the United States. (Trung tâm thường được gọi là breadbasket của Hoa Kỳ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'bread' (bánh mì) và 'basket' (giỏ), đại diện cho nơi cung cấp nguồn lương thực chính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực giống lúa mì nhiều, như một giỏ đầy bánh mì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khu vực trồng trọt quan trọng: granary, pantry
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the breadbasket of the region (breadbasket của khu vực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Ukraine is known as the breadbasket of Europe. (Ukraine được biết đến là breadbasket của châu Âu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the breadbasket of a country, farmers grew vast fields of wheat. This area was crucial for feeding the nation, symbolized by the abundance of bread in every home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong breadbasket của một đất nước, nông dân trồng những cánh đồng lúa mì rộng lớn. Khu vực này rất quan trọng để nuôi sống dân chúng, được biểu tượng bởi sự phong phú của bánh mì trong mỗi nhà.