Nghĩa tiếng Việt của từ breadfruit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbredˌfruːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbredˌfruːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại quả có kích thước lớn, giống như bánh mì, được sử dụng để làm thức ăn
Contoh: They harvested breadfruit from the tree. (Mereka memetik buah breadfruit dari pohon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'breadfruit' được hình thành từ hai từ 'bread' (bánh mì) và 'fruit' (quả), phản ánh hình dạng và công dụng của loại quả này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây có quả to giống bánh mì, được sử dụng nhiều trong thức ăn của người dân vùng nhiệt đới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artocarpus altilis, breadfruit tree
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breadfruit tree (cây breadfruit)
- breadfruit porridge (cháo breadfruit)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Breadfruit is a staple food in many tropical regions. (Breadfruit adalah makanan cốt lõi ở nhiều khu vực nhiệt đới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a tropical island, people relied heavily on the breadfruit tree for their daily meals. The large, bread-like fruits were not only filling but also nutritious, providing the community with essential nutrients. One day, a traveler from a distant land came to the island and was amazed by the versatility of the breadfruit, which could be cooked in various ways, from being roasted to being made into porridge. The traveler took some seeds back to his homeland, spreading the knowledge and benefits of breadfruit to other parts of the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một hòn đảo nhiệt đới, người dân dựa nặng vào cây breadfruit để có bữa ăn hàng ngày. Những quả to, giống như bánh mì không chỉ làm đầy bụng mà còn rất bổ dưỡng, cung cấp những chất dinh dưỡng cần thiết cho cộng đồng. Một ngày, một du khách từ một đất nước xa xôi đến đảo và kinh ngạc trước sự đa dạng của breadfruit, có thể nấu chín bằng nhiều cách, từ nướng đến làm cháo. Du khách mang một số hạt về quê hương của mình, lan tỏa kiến thức và lợi ích của breadfruit đến các nơi trên thế giới.