Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ breadth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brɛdθ/

🔈Phát âm Anh: /brɛdθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ rộng, chiều rộng
        Contoh: The breadth of the river is about 100 meters. (Lebar sungai kira-kira 100 meter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bread', có nghĩa là 'bánh mì', và 'th', một hậu tố thể hiện đặc tính. Từ này mô tả độ rộng như là một không gian như bánh mì.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chiều rộng của một cái bàn, một con sông, hoặc một cuốn sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: width, expanse

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: narrowness, thinness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • breadth of experience (chiều rộng kinh nghiệm)
  • breadth of vision (chiều rộng tầm nhìn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The breadth of knowledge he has is impressive. (Chiều rộng kiến thức anh ta có là ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river with a remarkable breadth. It was so wide that people had to build a bridge to cross it. The breadth of the river symbolized the vastness of the land and the opportunities it offered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông có chiều rộng đáng kể. Nó rộng đến mức mọi người phải xây cầu để vượt qua. Chiều rộng của con sông đại diện cho sự rộng lớn của vùng đất và những cơ hội mà nó mang lại.