Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ break, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /breɪk/

🔈Phát âm Anh: /breɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phá vỡ, đánh vỡ
        Contoh: He accidentally broke the glass. (Dia tidak sengaja memecahkan kaca.)
  • danh từ (n.):giờ nghỉ, khoảng nghỉ
        Contoh: Let's take a break. (Mari kita istirahat sebentar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'brecan', có nghĩa là 'phá vỡ', liên quan đến các từ như 'breach' và 'brook'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian làm việc dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shatter, crack
  • danh từ: pause, recess

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mend, repair
  • danh từ: continuation, prolongation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • break the ice (làm tan nỗi ngại)
  • take a break (nghỉ ngơi một chút)
  • break a record (phá kỷ lục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The waves broke against the rocks. (Cái sóng đã vỡ vỡ trên đá.)
  • danh từ: We had a short break before continuing the meeting. (Kami memiliki istirahat singkat sebelum melanjutkan pertemuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a glass that was very fragile. One day, it was accidentally dropped and it broke into many pieces. The word 'break' reminds us of this incident, as it means to 'shatter' or 'crack'. In another context, 'break' can also mean a 'pause' or 'recess', like when we take a break from work to rest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái ly rất mỏng manh. Một ngày nọ, nó bị vô tình đánh rơi và vỡ thành nhiều mảnh. Từ 'break' khiến chúng ta nhớ đến sự việc này, vì nó có nghĩa là 'vỡ' hoặc 'nứt'. Trong tình huống khác, 'break' cũng có thể có nghĩa là 'giờ nghỉ' hoặc 'khoảng nghỉ', như khi chúng ta nghỉ việc để nghỉ ngơi.