Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ breakage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbreɪ.kɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbreɪ.kɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vỡ vụn, thiệt hại do vỡ
        Contoh: The breakage caused by the earthquake was extensive. (Sự vỡ vụn do trận động đất gây ra rất lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'break', có nghĩa là 'vỡ', kết hợp với hậu tố '-age' để chỉ sự vỡ vụn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn thấy một chiếc chén vỡ trên sàn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'breakage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: damage, destruction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: preservation, safety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glass breakage (sự vỡ của kính)
  • breakage allowance (phần trừ sự vỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The breakage of the vase was accidental. (Sự vỡ của chiếc bình là do tai nạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a festival where everyone brought their finest glassware. Unfortunately, during the celebration, a sudden gust of wind caused a lot of breakage. The villagers learned the importance of securing their items to prevent such damage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà mọi người mang theo đồ kính tinh xảo của mình. Thật không may, trong lúc tiếp tục lễ hội, một cơn gió mạnh đã gây ra rất nhiều sự vỡ vụn. Dân làng học được tầm quan trọng của việc bảo đảm an toàn cho các đồ vật của họ để tránh thiệt hại như vậy.