Nghĩa tiếng Việt của từ breakdown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbreɪk.daʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbreɪk.daʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hỏng hóc, sự trình bày chi tiết
Contoh: The breakdown of the car caused a delay. (Sự hỏng của chiếc xe gây ra một sự chậm trễ.) - động từ (v.):phá vỡ, phân tích chi tiết
Contoh: The company will breakdown the costs for the project. (Công ty sẽ phân tích chi tiết các khoản chi phí cho dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'break' (phá vỡ) kết hợp với 'down' (xuống)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe bị hỏng trên đường, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'breakdown'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: failure, collapse
- động từ: analyze, disassemble
Từ trái nghĩa:
- danh từ: success, assembly
- động từ: assemble, build
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breakdown of costs (phân tích chi phí)
- mental breakdown (sự suy sụp tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There was a breakdown in communication. (Có một sự trục trặc trong giao tiếp.)
- động từ: The teacher will breakdown the complex problem into simpler parts. (Giáo viên sẽ phân tích vấn đề phức tạp thành những phần đơn giản hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a car experienced a breakdown on a lonely road. The driver had to breakdown the problem into smaller parts to fix it, which helped him understand the mechanics better. (Một lần, một chiếc xe bị hỏng trên một con đường lạnh lẽo. Người lái xe phải phân tích vấn đề thành những phần nhỏ hơn để sửa chữa nó, điều này giúp anh ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của xe.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chiếc xe gặp sự hỏng hóc trên một con đường vắng lặng. Người lái xe phải phân tích vấn đề thành những phần nhỏ hơn để sửa chữa nó, điều này giúp anh ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của xe.