Nghĩa tiếng Việt của từ breakfast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrekfəst/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrekfəst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bữa ăn sáng
Contoh: I usually have cereal for breakfast. (Saya biasanya sarapan dengan sereal.) - động từ (v.):ăn sáng
Contoh: We will breakfast on eggs and toast. (Kami akan sarapan dengan telur dan roti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'break' và 'fast'. 'Break' có nghĩa là 'phá' và 'fast' trong trường hợp này có nghĩa là 'khoảng thời gian không ăn' sau khi ngủ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường ăn gì vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: morning meal, first meal
- động từ: have breakfast, eat breakfast
Từ trái nghĩa:
- động từ: skip breakfast, miss breakfast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skip breakfast (bỏ bữa sáng)
- hearty breakfast (bữa sáng no lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Breakfast is the most important meal of the day. (Sarapan adalah makanan hari yang paling penting.)
- động từ: I like to breakfast on fresh fruit and yogurt. (Saya suka sarapan dengan buah segar dan yogurt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who believed in starting their day with a hearty breakfast. Every morning, they would gather around the table to enjoy eggs, toast, and fresh fruit. This tradition not only nourished their bodies but also strengthened their bond as a family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình tin rằng bắt đầu ngày với một bữa sáng no lòng. Mỗi buổi sáng, họ sẽ tụ họp xung quanh bàn để thưởng thức trứng, bánh mì nướng và trái cây tươi. Tập quán này không chỉ nuôi dưỡng cơ thể mà còn củng cố mối quan hệ của họ như một gia đình.