Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ breakthrough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbreɪk.θruː/

🔈Phát âm Anh: /ˈbreɪk.θruː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một sự đột phá, sự tiến bộ đáng kể trong khoa học hoặc công nghệ
        Contoh: The company made a breakthrough in battery technology. (Công ty đã đạt được một bước tiến vượt bậc trong công nghệ pin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'break' (đột phá) và 'through' (qua, qua được).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vượt qua một khó khăn lớn để đạt được sự tiến bộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: discovery, innovation, advancement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: setback, failure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a scientific breakthrough (một bước tiến khoa học)
  • a technological breakthrough (một bước tiến công nghệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The invention of the steam engine was a major breakthrough. (Việc phát minh ra động cơ hơi nước là một bước tiến lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small research team faced numerous challenges in their quest to develop a new type of renewable energy. After years of hard work, they finally achieved a breakthrough that revolutionized the industry, making the world a greener place. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nghiên cứu nhỏ đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc tìm kiếm một loại năng lượng tái tạo mới. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, họ cuối cùng đã đạt được một bước tiến vượt bậc đã cách mạng hóa ngành công nghiệp, làm cho thế giới trở nên xanh hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nghiên cứu nhỏ đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc tìm kiếm một loại năng lượng tái tạo mới. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, họ cuối cùng đã đạt được một bước tiến vượt bậc đã cách mạng hóa ngành công nghiệp, làm cho thế giới trở nên xanh hơn.