Nghĩa tiếng Việt của từ breakup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbreɪkˌʌp/
🔈Phát âm Anh: /ˈbreɪkˌʌp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chia tay, sự chấm dứt mối quan hệ
Contoh: The breakup of their relationship was painful. (Pemisahan hubungan mereka itu menyakitkan.) - động từ (v.):chia tay, chấm dứt
Contoh: They decided to breakup after years of being together. (Mereka memutuskan untuk putus setelah bersama selama bertahun-tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'break' (đứt, phá vỡ) kết hợp với hậu tố '-up' để tạo thành 'breakup'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai người phải chia tay, có thể là do một cuộc tranh cãi mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: separation, split
- động từ: separate, split up
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reunion, getting back together
- động từ: reunite, get back together
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- after the breakup (sau khi chia tay)
- mutual breakup (chia tay thống nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The breakup was hard on both of them. (Pemisahan itu khó khăn đối với cả hai.)
- động từ: They breakup last month. (Họ chia tay tháng trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two friends decided to breakup their business partnership due to constant disagreements. The breakup was amicable, and they parted ways with mutual respect. (Dulu kala, dua teman memutuskan untuk mengakhiri kerjasama bisnis mereka karena perbedaan pendapat yang terus-menerus. Pemisahan itu ramah, dan mereka berpisah dengan rasa hormat yang sama.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai người bạn quyết định chia tay việc hợp tác kinh doanh của họ do những bất đồng liên tục. Sự chia tay được thực hiện một cách thân thiện, và họ chia tay với sự tôn trọng lẫn nhau.