Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ breast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brest/

🔈Phát âm Anh: /brest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngực, bộ phận trên cơ thể người và động vật có vú
        Contoh: She covered her breast with her hand. (Dia menutupi dadanya dengan tangannya.)
  • động từ (v.):vượt qua, chinh phục
        Contoh: He breasted the hill. (Dia vượt qua ngọn đồi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'breost', từ tiếng German cổ 'breustam', có liên quan đến các từ như 'bryst' trong tiếng Pháp cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của ngực, đặc biệt là trong bối cảnh của sự che chở và nuôi dưỡng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chest, bosom
  • động từ: overcome, conquer

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retreat, surrender

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a clean breast of (thú nhận mọi việc)
  • from breast to grave (từ lúc sinh ra đến lúc chết đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has a mole on her left breast. (Dia memiliki bintik di payudaranya kiri.)
  • động từ: The climber breasted the steep slope. (Nhà leo núi vượt qua mái dốc dốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who had to breast the hill to save the princess. As he climbed, he remembered his mother's comforting breast, giving him strength to overcome the challenge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải vượt qua ngọn đồi để cứu công chúa. Khi leo lên, anh nhớ đến ngực an ủi của mẹ, cho anh sức mạnh để chinh phục thử thách.