Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ breath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brɛθ/

🔈Phát âm Anh: /brɛθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hơi thở, khí thở
        Contoh: She took a deep breath before diving. (Dia menarik nafas dalam sebelum menyelam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'breathus', từ 'breathing' nghĩa là 'thở', liên quan đến các từ như 'breathe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thở, cảm giác thoải mái khi hít thở trong không khí trong lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: air, wind, respiration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: suffocation, asphyxia

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch one's breath (hít thở lại)
  • out of breath (hết hơi thở)
  • take a breath (hít một hơi thở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He took a deep breath and jumped into the water. (Anh ấy hít một hơi thở sâu và nhảy vào nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diver who loved the sea. Before each dive, she would take a deep breath, filling her lungs with air. As she plunged into the water, she felt the cool liquid surround her, and with each breath she took underwater, she felt more connected to the ocean's life. She explored the underwater world, marveling at the colorful fish and the swaying seaweed, all while managing her breath to stay safe and enjoy her adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ lặn yêu biển. Trước mỗi lần lặn, cô ấy sẽ hít một hơi thở sâu, làm đầy phổi của mình bằng không khí. Khi cô ấy nhảy vào nước, cô ấy cảm thấy chất lỏng mát lạnh bao quanh cô ấy, và với mỗi hơi thở cô ấy hít vào dưới nước, cô ấy cảm thấy gắn kết hơn với cuộc sống dưới biển. Cô ấy khám phá thế giới dưới nước, ngạc nhiên trước những con cá màu sắc và rong biển đung đưa, trong khi quản lý hơi thở của mình để ổn định và thưởng thức cuộc phiêu lưu của mình.