Nghĩa tiếng Việt của từ breathe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /briːð/
🔈Phát âm Anh: /briːð/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thở
Contoh: She took a deep breath before diving. (Dia menghirup nafas dalam sebelum menyelam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spirare', có nghĩa là 'thở'. Từ này cũng liên quan đến các từ như 'spirit' và 'respire'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn thở ra sau khi hoàn thành một công việc mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: inhale, exhale
Từ trái nghĩa:
- động từ: suffocate, choke
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a deep breath (hít một hơi thở sâu)
- catch one's breath (lấy lại hơi thở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He stopped to breathe deeply before continuing. (Dia berhenti untuk bernafas dalam sebelum melanjutkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who forgot how to breathe. He tried to inhale and exhale, but nothing happened. Then, a gentle breeze came and touched his face, reminding him of the simple act of breathing. He took a deep breath and felt alive again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quên cách thở. Anh ta cố hít vào và thở ra, nhưng không có gì xảy ra. Rồi một luồng gió nhẹ đến và chạm vào mặt anh, nhắc nhở anh ta về hành động đơn giản của việc thở. Anh hít một hơi thở sâu và cảm thấy sống lại.