Nghĩa tiếng Việt của từ breathless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɛθləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɛθləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hơi thở, hụt hơi
Contoh: She was breathless after running. (Dia hụt hơi sau khi chạy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'breath' (hơi thở) kết hợp với 'less' (không, thiếu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác khó thở sau khi tập thể dục mạnh, hay khi cảm thấy hoảng sợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gasping, panting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, relaxed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breathless excitement (sự háo hức không hơi thở)
- breathless silence (sự yên tĩnh không tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The climb left him breathless. (Cao nguyên khiến anh ta không hơi thở.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a runner who was so fast that he often became breathless. One day, he decided to race against the wind. As he ran, he felt his chest tighten and his breath shorten. He was truly breathless, but he kept running, determined to win the race against the wind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy rất nhanh, nên anh ta thường không hơi thở. Một ngày nọ, anh ta quyết định đua xe với gió. Khi chạy, anh ta cảm thấy ngực của mình co lại và hơi thở ngắt quãng. Anh ta thực sự không hơi thở, nhưng vẫn tiếp tục chạy, quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua với gió.