Nghĩa tiếng Việt của từ breathtaking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbreθ.teɪ.kɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng nhớ, làm cho ngất ngây
Contoh: The view from the mountaintop was breathtaking. (Pemandangan dari puncak gunung itu menakjubkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'breathe' (thở) và 'taking' (lấy), tổng hợp thành 'breathtaking' để mô tả một hiện tượng hay cảm giác làm cho người ta ngỡ ngàng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh đẹp mà khiến bạn phải ngừng lại để ngắm nhìn, cảm giác thở gấp vì kinh ngạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- amazing, stunning, incredible
Từ trái nghĩa:
- unimpressive, ordinary, mundane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breathtaking beauty (vẻ đẹp đáng nhớ)
- breathtaking moment (khoảnh khắc làm nghẹt thở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The sunset was breathtaking. (Mặt trời lặn đẹp đến lạ thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a breathtaking view from a small village. Every day, people would stop and stare at the incredible scenery, feeling their breath taken away by the beauty. This continued for years, and the village became known for its breathtaking landscapes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cảnh quan đáng nhớ từ một ngôi làng nhỏ. Hàng ngày, mọi người đều dừng lại và nhìn nhật vào cảnh vật đáng kinh ngạc, cảm thấy hơi thở của mình bị lấy đi bởi vẻ đẹp đó. Điều này diễn ra nhiều năm, và ngôi làng này nổi tiếng với những cảnh quan đáng nhớ.