Nghĩa tiếng Việt của từ breech, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /britʃ/
🔈Phát âm Anh: /britʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần sau của quần áo hoặc vải che phía sau của một vật
Contoh: The baby's breech prevented him from being born normally. (Phần sau của em bé ngăn cản anh ta được sinh ra bình thường.) - động từ (v.):đặt lại phát súng sai cỡ hoặc sai kích thước
Contoh: The gun was breeched and ready to fire. (Khẩu súng đã được đặt lại và sẵn sàng để bắn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'brech', từ tiếng Latin 'breccus' nghĩa là 'vỡ', 'hỏng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một em bé đang ở vị trí đẻ sai, phần sau của em bé gọi là 'breech'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rear, back part
- động từ: rechamber, reload
Từ trái nghĩa:
- động từ: unbreech, unload
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breech birth (sinh non)
- breech loading (đặt đạn từ phía sau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The breech of the trousers was torn. (Phần sau của quần bị rách.)
- động từ: The soldiers breeched the cannon to prepare for the battle. (Quân lính đặt lại khẩu pháo để chuẩn bị cho trận chiến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baby who was in a breech position. The doctors had to perform a special procedure to safely deliver the baby. The word 'breech' reminds us of this unique situation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một em bé đang ở vị trí đẻ sai. Các bác sĩ phải thực hiện một thủ tục đặc biệt để có thể sinh em bé một cách an toàn. Từ 'breech' làm chúng ta nhớ đến tình huống đặc biệt này.