Nghĩa tiếng Việt của từ breed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /briːd/
🔈Phát âm Anh: /briːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giống loài, thứ hạng
Contoh: This dog is a specific breed. (Hund ini adalah sebuah ras tertentu.) - động từ (v.):phối giống, sinh sản
Contoh: Some animals breed all year round. (Beberapa hewan berkembang biak sepanjang tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bredan', có nghĩa là 'sinh sản', liên quan đến tiếng Latin 'broedus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chăn nuôi hay đàn gà, chó, mèo, v.v., khi chúng ta nói về 'phối giống'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: strain, type, variety
- động từ: reproduce, propagate, procreate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hybrid, mix
- động từ: extinguish, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breed like rabbits (sinh sản nhanh như thỏ)
- a dying breed (một giống loài đang dần biến mất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They are looking for a new breed of cattle. (Mereka mencari ransum baru.)
- động từ: Birds breed in the spring. (Burung berkembang biak di musim semi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who wanted to breed a new type of cow that could produce more milk. He worked hard to select the best cows for breeding, and after several generations, he finally succeeded in creating a new breed of cow that was highly productive. The farmer's success story spread far and wide, inspiring other farmers to try breeding new types of animals as well.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân muốn phối giống một loại bò mới có thể sản xuất nhiều sữa hơn. Ông đã làm việc chăm chỉ để chọn lọc những con bò tốt nhất để phối giống, và sau nhiều thế hệ, ông cuối cùng cũng thành công trong việc tạo ra một giống bò mới rất hiệu quả. Câu chuyện thành công của người nông dân lan rộng khắp, truyền cảm hứng cho những người nông dân khác cũng thử phối giống những loại động vật mới.