Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ breeze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /briːz/

🔈Phát âm Anh: /briːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):gió nhẹ, làn gió
        Contoh: The breeze made the curtains flutter. (Angin ringan membuat tirai gerak.)
  • động từ (v.):đi qua dễ dàng, đi lại thoải mái
        Contoh: She breezed through the exam. (Cô ấy dễ dàng vượt qua kỳ thi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brise', có thể liên hệ với từ 'braise' trong tiếng Anh, có nghĩa là 'lửa nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày đẹp trời, bạn đang ngồi ngoài trời và cảm nhận được làn gió nhẹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: zephyr, gentle wind
  • động từ: glide, sail

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gale, storm
  • động từ: struggle, labor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch the breeze (hưởng gió)
  • breeze through (vượt qua dễ dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A cool breeze came from the sea. (Một làn gió mát đến từ biển.)
  • động từ: He breezed into the room with confidence. (Anh ta bước vào phòng với sự tự tin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gentle breeze that traveled across the land, bringing comfort and freshness to everyone it touched. It was like a soft whisper, telling stories of faraway places.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làn gió nhẹ đi qua vùng đất, mang đến sự thoải mái và sảng khoái cho mọi người nó chạm vào. Nó như một tiếng thì thầm nhẹ, kể chuyện về những nơi xa lạ.