Nghĩa tiếng Việt của từ breezy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbriːzi/
🔈Phát âm Anh: /ˈbriːzi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có gió nhẹ, thoáng mát
Contoh: The breezy weather is perfect for a picnic. (Cuộc dã ngoại trong thời tiết thoáng mát là hoàn hảo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'breeze' (gió nhẹ) kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày mát mẻ, gió nhẹ thổi, làm cho không khí trở nên dễ chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: airy, windy, fresh
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, still, stagnant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breezy day (ngày có gió nhẹ)
- breezy atmosphere (không khí thoáng mát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We enjoyed a breezy afternoon at the beach. (Chúng tôi thưởng thức một buổi chiều thoáng mát ở bãi biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a breezy town by the sea, people loved to gather at the beach on sunny days. The gentle breeze made the hot sun more bearable, and everyone enjoyed picnics and games under the clear blue sky.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng thoáng mát bên bờ biển, mọi người thích tụ tập ở bãi biển vào những ngày nắng. Gió nhẹ làm cho ánh nắng gắt dễ chịu hơn, và mọi người thưởng thức dã ngoại và trò chơi dưới bầu trời xanh ngắt.