Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brethren, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbreðrən/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrɛðrən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):anh em, đồng bào
        Contoh: The members of the club are like brethren. (Thành viên của câu lạc bộ giống như anh em.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'broþeran', dịch từ tiếng Latin 'fratres' nghĩa là 'anh em', được sử dụng đặc biệt trong từ ngữ của các tổ chức tôn giáo hoặc cộng đồng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người đang hòa nhập vào một cộng đồng, họ giống như anh em cùng nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brothers, siblings, comrades

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: strangers, enemies

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brethren in arms (đồng đội trong chiến đấu)
  • spiritual brethren (anh em tinh thần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The brethren of the monastery live in harmony. (Những người anh em trong tu viện sống trong hòa bình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a monastery, the brethren lived together in peace and harmony. They shared everything and supported each other like true brothers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một tu viện, những người anh em sống cùng nhau trong hòa bình và hòa hợp. Họ chia sẻ mọi thứ và hỗ trợ lẫn nhau như những người anh em thực sự.