Nghĩa tiếng Việt của từ brevity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɛv.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrev.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc ngắn gọn, sự ngắn gọn
Contoh: The brevity of the message made it easy to understand. (Sự ngắn gọn của thông điệp khiến nó dễ hiểu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'brevitas', từ 'brevis' nghĩa là 'ngắn', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bài phát biểu rất ngắn gọn và hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conciseness, succinctness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: verbosity, prolixity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brevity is the soul of wit (sự ngắn gọn là linh hồn của trí tuệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The brevity of the speech impressed the audience. (Sự ngắn gọn của bài diễn thuyết gây ấn tượng với khán giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where long-winded speeches were the norm, John's brevity in his presentations made him stand out. His ability to convey complex ideas in a few words not only saved time but also made the information more digestible for his audience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà các bài diễn thuyết dài dòng là chuẩn mực, sự ngắn gọn của John trong các bài thuyết trình khiến anh ta nổi bật. Khả năng truyền tải những ý tưởng phức tạp chỉ trong vài từ không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn làm cho thông tin dễ tiếp nhận hơn cho khán giả của anh ta.