Nghĩa tiếng Việt của từ brew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bruː/
🔈Phát âm Anh: /bruː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nấu, lên men (rượu, trà)
Contoh: She is brewing tea in the kitchen. (Cô ấy đang nấu trà trong bếp.) - danh từ (n.):sự nấu, sự lên men
Contoh: The first brew of the season is always special. (Lần nấu đầu tiên của mùa luôn đặc biệt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'breowan', từ tiếng Latin 'braustare', có liên quan đến sự nấu và lên men.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng bán rượu và trà, nơi mà người ta nấu và lên men các loại đồ uống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: concoct, ferment, steep
- danh từ: concoction, fermentation, steep
Từ trái nghĩa:
- động từ: spoil, ruin
- danh từ: spoilage, ruin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brew a storm (gây ra một cơn bão)
- brew up (nấu lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They are brewing beer for the festival. (Họ đang nấu bia cho lễ hội.)
- danh từ: The brew of this tea is very strong. (Sự nấu của trà này rất mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a master brewer who was famous for his unique brew. Every year, he would create a new flavor of tea that would bring joy to the villagers. One day, he decided to brew a tea that could tell stories. As people drank it, they could see vivid images of adventures and tales in their minds. The villagers loved it and named it 'Story Brew'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một thợ nấu trà chuyên nghiệp nổi tiếng với loại trà đặc biệt của mình. Hàng năm, ông ta tạo ra một hương vị trà mới mang đến niềm vui cho dân làng. Một ngày nọ, ông quyết định nấu một loại trà có thể kể chuyện. Khi mọi người uống nó, họ có thể nhìn thấy hình ảnh sinh động về những cuộc phiêu lưu và câu chuyện trong đầu. Dân làng yêu thích nó và đặt tên là 'Trà Kể Chuyện' (Story Brew).