Nghĩa tiếng Việt của từ brewster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbruːstər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbruːstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người pha chế rượu, đặc biệt là rượu bia
Contoh: The brewster crafted a new beer recipe. (Người pha chế đã tạo ra một công thức bia mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'brew' (pha chế) kết hợp với hậu tố '-ster' (người làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng bia, nơi người pha chế (brewster) tạo ra những loại bia độc đáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người pha chế, người làm bia
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- master brewster (người pha chế chuyên nghiệp)
- brewster's art (nghệ thuật của người pha chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The brewster is known for his unique brewing techniques. (Người pha chế nổi tiếng với kỹ thuật pha chế độc đáo của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented brewster named Tom. He loved experimenting with different ingredients to create unique flavors. One day, he brewed a beer that became famous all over the town. People came from far and wide to taste the brewster's masterpiece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người pha chế tài năng tên là Tom. Anh ta yêu thích thử nghiệm với các thành phần khác nhau để tạo ra những hương vị độc đáo. Một ngày nọ, anh ta pha chế một loại bia trở nên nổi tiếng khắp thị trấn. Mọi người từ xa lại đến đây để nếm thử kiệt tác của người pha chế.