Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /braɪb/

🔈Phát âm Anh: /braɪb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món tang, món đưa
        Contoh: He took a bribe to approve the project. (Dia menerima suap untuk menyetujui proyek.)
  • động từ (v.):thổi tang, đưa tang
        Contoh: He bribed the officer to avoid a ticket. (Dia thổi tang cho cảnh sát để tránh bị phạt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bribe', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'briba', có nghĩa là 'ăn no'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tay cầm tang, người mua chấp của các quyền lực để đạt được lợi ích cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: graft, payola
  • động từ: suborn, corrupt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: resist, oppose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • offer a bribe (đưa tang)
  • take a bribe (nhận tang)
  • bribe someone into (thổi tang cho ai đó để làm gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The politician was accused of taking bribes. (Chính trị gia đó bị buộc tội nhận món tang.)
  • động từ: He was caught bribing a judge. (Anh ta bị bắt đưa tang cho một thẩm phán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a corrupt official who loved to accept bribes. One day, a businessman offered him a huge bribe to approve a lucrative project. The official, seeing this as a chance to enrich himself, quickly agreed. However, their secret deal was soon exposed, leading to their downfall.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quan chức tham nhũng rất thích nhận món tang. Một ngày nọ, một doanh nhân đã đưa cho anh ta một món tang lớn để phê duyệt một dự án có lợi nhuận cao. Quan chức, thấy đây là cơ hội để làm giàu bản thân, nhanh chóng đồng ý. Tuy nhiên, thỏa thuận bí mật của họ sớm bị lộ, dẫn đến sự sụp đổ của họ.