Nghĩa tiếng Việt của từ brick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɪk/
🔈Phát âm Anh: /brɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):viên gạch, vật liệu xây dựng
Contoh: They used red bricks to build the house. (Mereka menggunakan bata merah untuk membangun rumah.) - động từ (v.):xây, làm tường bằng gạch
Contoh: They decided to brick up the window. (Mereka memutuskan untuk mengecor jendela.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bricg', có liên quan đến tiếng Dutch 'briques' và tiếng German 'Backstein'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh xây dựng, những viên gạch được xếp lại để tạo nên một bức tường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: block, tile, masonry
- động từ: construct, build
Từ trái nghĩa:
- động từ: demolish, destroy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brick by brick (từng viên một)
- like a ton of bricks (nặng nề, mạnh mẽ)
- lay bricks (xếp gạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wall is made of solid bricks. (Tembok itu terbuat dari bata yang kokoh.)
- động từ: They bricked the old fireplace to make it safer. (Mereka mengecor perapian lama untuk membuatnya lebih aman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a little brick wanted to be part of a big wall. It traveled far and wide, meeting other bricks along the way. Together, they learned the importance of teamwork and eventually became a strong, beautiful wall that protected the town. The little brick was proud to be a brick.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một viên gạch nhỏ muốn trở thành một phần của bức tường lớn. Nó đi xa và rộng, gặp gỡ nhiều viên gạch khác trên đường đi. Cùng nhau, chúng học được tầm quan trọng của sự hợp tác và cuối cùng trở thành một bức tường vững chắc, đẹp đẽ bảo vệ thị trấn. Viên gạch nhỏ rất tự hào là một viên gạch.