Nghĩa tiếng Việt của từ bride, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /braɪd/
🔈Phát âm Anh: /braɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cô dâu
Contoh: The bride wore a beautiful white dress. (Cô dâu mặc chiếc váy trắng đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brided', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brydho', có nghĩa là 'kết hôn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày cưới, cô dâu đẹp trong chiếc váy trắng và nụ cười hồng hào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: newlywed, wife
Từ trái nghĩa:
- danh từ: groom, husband
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bride-to-be (cô dâu sắp cưới)
- bridegroom (chú rể)
- bridal shower (buổi tiệc tặng quà cho cô dâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bride and groom exchanged vows. (Cô dâu và chú rể đổi lời nguyền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful bride named Lily. She was getting married to her beloved, Jack. On the wedding day, Lily wore a stunning white gown and had her hair elegantly braided. As she walked down the aisle, everyone admired her grace and beauty. The ceremony was perfect, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô dâu đẹp tên là Lily. Cô sắp kết hôn với người yêu của mình, Jack. Vào ngày cưới, Lily mặc chiếc váy trắng tuyệt đẹp và tóc của cô được đan một cách tinh xảo. Khi cô bước xuống phần nọc, mọi người đều ngưỡng mộ sự duyên dáng và vẻ đẹp của cô. Lễ cưới hoàn hảo, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.