Nghĩa tiếng Việt của từ bridegroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡruːm/
🔈Phát âm Anh: /ɡruːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chú rể
Contoh: The bridegroom looked handsome in his suit. (Chú rể trông rất đẹp trai trong bộ đồ của anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'guma', 'gōma', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'homo' nghĩa là 'người đàn ông', đặc biệt được sử dụng để chỉ 'chú rể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám cưới, bạn có thể nhớ đến chú rể (groom) và cô dâu (bride).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bridegroom, husband-to-be
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bride
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the groom and the bride (chú rể và cô dâu)
- best man (người đứng đầu chú rể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The groom was waiting at the altar. (Chú rể đang đợi ở bệ đỡ thờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a handsome groom named John. On his wedding day, he was so excited to marry his beloved bride, Mary. As he stood at the altar, he couldn't help but picture their future together, filled with love and happiness. (Ngày cưới của anh, anh ta rất vui mừng khi cưới người yêu của mình, Mary. Khi đứng ở bệ đỡ thờ, anh không thể không tưởng tượng tương lai của họ với nhau, tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú rể đẹp trai tên là John. Vào ngày cưới của anh, anh ta rất vui mừng khi cưới người yêu của mình, Mary. Khi đứng ở bệ đỡ thờ, anh không thể không tưởng tượng tương lai của họ với nhau, tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.