Nghĩa tiếng Việt của từ bridge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /brɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công trình xây dựng để nối liền hai bờ sông hoặc hai địa điểm khác nhau
Contoh: They built a bridge over the river. (Họ xây dựng một cây cầu qua sông.) - động từ (v.):nối, kết nối
Contoh: Music can bridge cultural differences. (Âm nhạc có thể nối kết sự khác biệt văn hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'brycg', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'brugjō'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một cầu được xây dựng trên sông, nối liền hai bờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: span, overpass
- động từ: connect, link
Từ trái nghĩa:
- động từ: disconnect, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bridge the gap (nối kết khoảng cách)
- burn one's bridges (phá cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Golden Gate Bridge is a famous landmark. (Cầu Cổng Vàng là một điểm đến nổi tiếng.)
- động từ: Technology can bridge the gap between generations. (Công nghệ có thể nối kết khoảng cách giữa các thế hệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village separated by a wide river. The villagers decided to build a bridge to connect both sides, making travel and trade easier. They named it 'Unity Bridge'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ bị chia cắt bởi một con sông rộng. Dân làng quyết định xây dựng một cây cầu để nối liền hai bờ, giúp việc đi lại và buôn bán dễ dàng hơn. Họ đặt tên nó là 'Cầu Hợp Tác'.