Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bridle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbraɪdəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbraɪdl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khía cương, dây nịt ngựa
        Contoh: The rider put a bridle on the horse. (Người điều khiển đã đeo khía cương lên ngựa.)
  • động từ (v.):kiềm chế, điều khiển
        Contoh: She tried to bridle her anger. (Cô ấy cố gắng kiềm chế sự giận dữ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bridel', liên quan đến việc kiềm chế hoặc điều khiển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc điều khiển ngựa bằng khía cương, hoặc kiềm chế cảm xúc như kiềm chế giận dữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: harness, reins
  • động từ: control, restrain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unleash, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take the bridle (lấy khía cương)
  • bridle path (đường dành cho ngựa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The horse's bridle was decorated with colorful ribbons. (Khía cương của ngựa được trang trí bằng những sợi dây màu sắc.)
  • động từ: It's important to learn how to bridle your emotions in public. (Rất quan trọng để học cách kiềm chế cảm xúc của bạn trong công cộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young rider who was learning to control her horse with a bridle. She imagined herself as a brave knight, guiding her noble steed through the forest. With each gentle pull on the reins, she felt a sense of mastery over her own emotions and the powerful animal beneath her.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tay đua trẻ đang học cách điều khiển ngựa của mình bằng khía cương. Cô tưởng tượng mình là một hiệp sĩ dũng cảm, dẫn dắt ngựa quý tộc của mình qua khu rừng. Với mỗi lần kéo nhẹ dây nịt, cô cảm thấy mình là người điều khiển được cảm xúc của mình và con vật mạnh mẽ dưới chân.