Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brief, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /briːf/

🔈Phát âm Anh: /briːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bản tóm tắt, bản thuyết minh ngắn gọn
        Contoh: The lawyer read the brief before the trial. (Luật sư đọc bản tóm tắt trước khi phiên tòa.)
  • động từ (v.):hướng dẫn ngắn gọn, thông tin cho người khác
        Contoh: The manager will brief the team on the new project. (Quản lý sẽ hướng dẫn đội về dự án mới.)
  • tính từ (adj.):ngắn gọn, không dài dòng
        Contoh: She gave a brief speech at the event. (Cô ấy đã phát biểu ngắn ngọn tại sự kiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'brevis' nghĩa là 'ngắn', được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự ngắn gọn hoặc thời gian ngắn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ quần áo 'briefs' (quần lót) để nhớ rằng nó cũng mang ý nghĩa 'ngắn gọn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: summary, abstract
  • động từ: inform, instruct
  • tính từ: short, concise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: detailed report, comprehensive
  • động từ: confuse, misinform
  • tính từ: lengthy, verbose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in brief (nói ngắn gọn)
  • brief encounter (cuộc gặp gỡ ngắn ngủi)
  • briefing session (buổi hướng dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The brief for the project was clear and concise. (Bản tóm tắt cho dự án rõ ràng và ngắn gọn.)
  • động từ: The commander briefed the soldiers before the mission. (Chỉ huy đã hướng dẫn binh lính trước nhiệm vụ.)
  • tính từ: He wrote a brief note to his colleague. (Anh ta viết một ghi chú ngắn gọn cho đồng nghiệp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a lawyer had to present a case with only a brief summary. He used the brief to his advantage, delivering a concise and impactful argument that won the case. The judge praised his brief approach, saying it was 'brief but brilliant'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một luật sư phải trình bày một vụ án chỉ với một bản tóm tắt ngắn gọn. Ông sử dụng bản tóm tắt đó để có lợi, trình bày một lập luận súc tích và có tác động mạnh mẽ đã giành chiến thắng cho vụ án. Thẩm phán khen ngợi cách tiếp cận ngắn gọn của ông, nói rằng đó là 'ngắn gọn nhưng rất xuất sắc'.