Nghĩa tiếng Việt của từ briefcase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbriːfkeɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbriːfkeɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái vali nhỏ, cái túi đựng giấy tờ
Contoh: He carried a briefcase to work. (Anh ta mang theo một cái vali đến công sở.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'brief' (giấy tờ, thư) và 'case' (hộp, cái đựng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đi làm mang theo một cái vali nhỏ đựng giấy tờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vali nhỏ, túi đựng giấy tờ
Từ trái nghĩa:
- túi đeo vai, túi xách
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carry a briefcase (mang theo một cái vali)
- open a briefcase (mở cái vali)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She packed her documents in a briefcase. (Cô ấy xếp giấy tờ của mình vào trong một cái vali.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a businessman named John always carried a briefcase to work. One day, he forgot his briefcase at home, and it caused him a lot of trouble because all his important documents were inside. From that day on, he never forgot his briefcase again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một doanh nhân tên là John luôn mang theo một cái vali đến công sở. Một ngày nọ, anh quên cái vali của mình ở nhà, và điều đó gây ra rất nhiều khó khăn cho anh vì tất cả các tài liệu quan trọng đều được để trong đó. Từ ngày đó, anh không bao giờ quên cái vali của mình nữa.