Nghĩa tiếng Việt của từ briefly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbriːfli/
🔈Phát âm Anh: /ˈbriːfli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách ngắn gọn, trong khoảng thời gian ngắn
Contoh: He spoke briefly about his experiences. (Dia berbicara singkat tentang pengalamannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'brevis' nghĩa là 'ngắn', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp ngắn gọn, hoặc một bài thuyết trình được diễn ra trong thời gian ngắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: concisely, shortly, succinctly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: extensively, in detail, at length
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to be brief (để ngắn gọn)
- briefly speaking (nói một cách ngắn gọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She explained the concept briefly. (Dia menjelaskan konsep itu secara singkat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who liked to explain things briefly to her students. She believed that a short and clear explanation was better than a long and complicated one. One day, she was asked to give a lecture on a complex topic. She prepared her notes and decided to keep it as brief as possible. The students were amazed at how she managed to convey the entire concept in just a few minutes, and they understood it perfectly. From that day on, they always remembered her advice: 'Keep it brief!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên thích giải thích mọi thứ một cách ngắn gọn cho học sinh của mình. Bà tin rằng một giải thích ngắn gọn và rõ ràng tốt hơn là một giải thích dài dòng và phức tạp. Một ngày nọ, bà được yêu cầu phát biểu về một chủ đề phức tạp. Bà chuẩn bị ghi chú của mình và quyết định giữ nó ngắn gọn nhất có thể. Các học sinh đã kinh ngạc về việc bà đã quản lý để truyền tải toàn bộ khái niệm trong vài phút, và họ hiểu nó hoàn hảo. Từ ngày hôm đó, họ luôn nhớ lời khuyên của bà: 'Giữ nó ngắn gọn!'