Nghĩa tiếng Việt của từ brigade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɪˈɡeɪd/
🔈Phát âm Anh: /brɪˈɡeɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị quân sự lớn, thường bao gồm nhiều đơn vị nhỏ hơn
Contoh: The army sent a brigade to the front lines. (Lực lượng quân đội đã gửi một đội quân đến tuyến đầu tiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brigade', từ tiếng Latin 'briga' nghĩa là 'cuộc xung đột', kết hợp với hậu tố '-ade'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một đội quân tập trung, có thể hình dung một đoàn quân đang chuẩn bị cho một cuộc chiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: battalion, troop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: civilian, non-combatant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brigade commander (chỉ huy đội quân)
- fire brigade (đội cứu hỏa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The brigade was mobilized for the emergency. (Đội quân đã được điều động để đối phó với khủng hoảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a brigade of soldiers was tasked with defending the city. Each soldier had a role, and together they formed a strong line of defense. (Ngày xửa ngày xưa, một đội quân được giao nhiệm vụ bảo vệ thành phố. Mỗi người lính đều có vai trò riêng, và cùng nhau họ tạo nên một đường phòng thủ vững chãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một đội quân được giao nhiệm vụ bảo vệ thành phố. Mỗi người lính đều có chức năng riêng, và cùng nhau họ tạo nên một đường phòng thủ chắc chắn.