Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brigadier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbrɪɡəˈdɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˌbrɪɡəˈdɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tướng bộ binh cấp thấp trong quân đội
        Contoh: The brigadier led his troops into battle. (Tướng đã dẫn đầu binh lính của mình đi chiến đấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brigadier', từ 'brigade' (đội quân) kết hợp với hậu tố '-ier' (người thực hiện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tướng quân dẫn đầu một đội quân vào trận chiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tướng bộ binh cấp thấp: colonel, general

Từ trái nghĩa:

  • không phải là tướng: soldier, private

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • promote to brigadier (thăng chức làm tướng)
  • brigadier general (tướng bộ binh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The brigadier was respected by all his soldiers. (Tướng được tôn trọng bởi tất cả những người lính của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave brigadier who led his troops across a dangerous bridge to win a crucial battle. (Ngày xửa ngày xưa, có một tướng dũng cảm dẫn đầu binh lính của mình qua một cây cầu nguy hiểm để giành chiến thắng quan trọng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tướng dũng cảm dẫn đầu binh lính của mình qua một cây cầu nguy hiểm để giành chiến thắng quan trọng.