Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /braɪt/

🔈Phát âm Anh: /braɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sáng, tươi sáng, tỏa sáng
        Contoh: The stars are bright tonight. (Bintang-bintang sangat terang malam ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bryht', có nghĩa là 'sáng', 'mạnh mẽ'. Được phát triển từ nguyên mẫu 'beorht' trong tiếng German cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn đèn sáng hoặc một ngày nắng đẹp để nhớ từ 'bright'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: luminous, radiant, shining

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dim, dark, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bright idea (ý tưởng sáng tạo)
  • bright smile (nụ cười tươi sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a bright future ahead of her. (Cô ấy có một tương lai tươi sáng phía trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bright and cheerful village, there lived a young girl named Lily. Lily was known for her bright smile and bright ideas that lit up the lives of everyone around her. One day, she came up with a bright idea to bring more light to the village square. With the help of the villagers, they installed colorful lanterns that made the square even brighter at night. The villagers were happy, and the square became a symbol of brightness and hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng tươi sáng và vui vẻ, có một cô gái trẻ tên là Lily. Lily nổi tiếng với nụ cười tươi sáng và những ý tưởng sáng tạo mà thắp sáng cuộc sống của mọi người xung quanh. Một ngày nọ, cô đã nảy ra một ý tưởng sáng tạo để mang nhiều ánh sáng hơn đến quảng trường của làng. Với sự giúp đỡ của dân làng, họ lắp đặt những chiếc đèn lồng màu sắc làm cho quảng trường sáng hơn vào ban đêm. Những người dân trong làng rất vui và quảng trường trở thành biểu tượng của sự tươi sáng và hy vọng.