Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brighten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbraɪ.tᵊn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbraɪ.tən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sáng tỏ, làm tươi sáng
        Contoh: She brightened the room with colorful decorations. (Dia mempercantik ruangan dengan dekorasi warna-warni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bright' (sáng, tươi sáng) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng tối, sau đó bạn bật đèn làm cho căn phòng sáng lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: illuminate, lighten, cheer up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: darken, sadden

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brighten up (làm sáng tỏ, làm tươi sáng)
  • brighten someone's day (làm cho ngày của ai đó tươi sáng hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The flowers brightened the room. (Bunga-bunga itu mempercantik ruangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dimly lit room, a little girl decided to brighten the space by hanging colorful paintings and turning on the lights. The room brightened, and everyone's mood improved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng tối tăm, một cô bé nhỏ quyết định làm cho không gian sáng tỏ hơn bằng cách treo những bức tranh màu sắc và bật đèn lên. Căn phòng trở nên tươi sáng hơn, và tâm trạng của mọi người cũng được cải thiện.