Nghĩa tiếng Việt của từ brightly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbraɪtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈbraɪtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):sáng, tươi sáng, tỏa sáng mạnh
Contoh: The stars shone brightly in the night sky. (Bintang-bintang bersinar terang di langit malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bright' (sáng, tươi sáng) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chỉ cách thức hoạt động của một động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi nhà được trang trí bằng nhiều đèn led, sáng rực rỡ vào ban đêm, tạo ra một bối cảnh tươi sáng và sắc nét.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sáng, tươi sáng, tỏa sáng mạnh: brightly, brilliantly, radiantly
Từ trái nghĩa:
- tối tăm, mờ nhạt: dimly, faintly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shine brightly (tỏa sáng mạnh)
- brightly lit (được chiếu sáng tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The sun shines brightly in the summer. (Mặt trời chiếu sáng mạnh vào mùa hè.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a brightly lit city, there was a young artist who loved to paint the vibrant scenes around her. She would capture the brightly colored buildings and the lively streets, creating beautiful artworks that brought joy to everyone who saw them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố được chiếu sáng tốt, có một nghệ sĩ trẻ yêu thích vẽ những cảnh vật sặc sỡ xung quanh cô. Cô sẽ ghi lại những tòa nhà màu sắc tươi sáng và những con phố sôi động, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ mang lại niềm vui cho mọi người nhìn thấy chúng.