Nghĩa tiếng Việt của từ brightness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbraɪt.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbraɪtnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ sáng, độ tươi sáng
Contoh: The brightness of the sun made us squint. (Độ sáng của mặt trời khiến chúng tôi nháy mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bright' (sáng, tươi sáng) kết hợp với hậu tố '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn nến sáng bóng trong đêm tối, hay một ngày mặt trời lên giữa trời xanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: luminosity, brilliance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: darkness, dimness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brightness level (mức độ sáng)
- adjust the brightness (điều chỉnh độ sáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The brightness of the screen was adjustable. (Độ sáng của màn hình có thể điều chỉnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the brightness of the sun was always at its peak, people lived happily. They cherished every ray of light and used it to grow their crops and light up their homes. The brightness was not just a physical attribute but a symbol of hope and prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi độ sáng của mặt trời luôn ở mức tối đa, mọi người sống hạnh phúc. Họ trân trọng mỗi tia sáng và sử dụng nó để trồng trọt và thắp sáng nhà cửa của mình. Độ sáng không chỉ là một đặc tính vật lý mà còn là biểu tượng của hy vọng và thịnh vượng.