Nghĩa tiếng Việt của từ brilliant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɪljənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɪljənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rực rỡ, tài năng, xuất sắc
Contoh: She has a brilliant mind. (Dia memiliki pikiran yang brilian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brillant', từ 'briller' nghĩa là 'lấp lánh', liên quan đến từ Latin 'brylare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về một người có tài năng xuất sắc trong lĩnh vực họ làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: outstanding, exceptional, superb
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mediocre, ordinary, poor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brilliant idea (ý tưởng xuất sắc)
- brilliant success (thành công xuất sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The brilliant performance won the audience's applause. (Pementasan brilian memenangkan tepuk tangan dari penonton.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brilliant scientist who made a groundbreaking discovery. His brilliance was like a shining star in the scientific community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học xuất sắc đã tìm ra một phát hiện vượt bậc. Sự xuất sắc của ông giống như một ngôi sao lấp lánh trong cộng đồng khoa học.