Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brilliantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɪljəntli/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrɪljəntli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách rực rỡ, sáng tạo, hoành tráng
        Contoh: She performed brilliantly on stage. (Dia tampil sangat brilian di atas panggung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'brilliant', có nguồn gốc từ 'brillare' nghĩa là 'tỏa sáng', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'brilliantly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc một cuộc thi trí tuệ mà người tham gia hoạt động một cách rất xuất sắc và sáng tạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rất tốt, xuất sắc, hoành tráng

Từ trái nghĩa:

  • kém, tệ, thấp kém

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perform brilliantly (thể hiện một cách rực rỡ)
  • brilliantly executed (thực hiện một cách hoành tráng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She solved the puzzle brilliantly. (Dia menyelesaikan teka-teki dengan brilian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist who painted brilliantly. Her colors were vibrant and her strokes were confident, making her artwork stand out in every gallery. One day, she was invited to showcase her work at a prestigious art show, where she brilliantly captured the essence of life in her paintings, earning her numerous awards and recognition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ vẽ một cách rực rỡ. Màu sắc của cô tràn đầy sức sống và nét vẽ của cô tự tin, làm cho tác phẩm của cô nổi bật trong mỗi phòng triển lãm. Một ngày nọ, cô được mời trưng bày tác phẩm tại một buổi triển lãm nghệ thuật uy tín, nơi cô đã giữ được bản chất của cuộc sống trong tranh của mình, giành được nhiều giải thưởng và sự công nhận.