Nghĩa tiếng Việt của từ brim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɪm/
🔈Phát âm Anh: /brɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miệng, rìa của một cái chậu, cốc, hay một cái mũ
Contoh: The cup was filled to the brim. (Cốc được đổ đầy đến miệng.) - động từ (v.):đổ đầy đến miệng
Contoh: She brimmed the glass with water. (Cô ấy đổ nước đầy đến miệng cốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'brim', có liên hệ với tiếng Phạn-Nê-Đen 'bhram' có nghĩa là 'lộn ngược'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cốc đầy nước đến miệng, hay một chiếc mũ có rìa rộng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: edge, rim
- động từ: fill, overflow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bottom, base
- động từ: empty, drain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to the brim (đầy đến miệng)
- brim with (chứa đầy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The brim of the hat shaded her eyes from the sun. (Rìa của mũ che mắt cô ấy khỏi ánh nắng mặt trời.)
- động từ: He brimmed the bucket with sand. (Anh ta đổ cát đầy đến miệng xô.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cup that brimmed with joy every time it was filled with hot chocolate. It loved the warmth and the sweet taste that filled its brim.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cốc luôn tràn đầy niềm vui mỗi khi được đổ đầy sô cô la nóng. Nó yêu cái âm ấm và hương vị ngọt ngào từ đó.