Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /braɪn/

🔈Phát âm Anh: /braɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nước muối đậm đặc, dùng để muối thịt, cá, rau,...
        Contoh: The fish was preserved in brine. (Ikan disimpan dalam air asin.)
  • động từ (v.):muối bằng nước muối
        Contoh: They brined the turkey before roasting it. (Mereka muối con gà trước khi nướng nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sal' nghĩa là muối, qua tiếng Old French 'brine'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc muối cá, thịt bằng nước muối để bảo quản, hình ảnh của nước muối đậm đặc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: saltwater, pickle solution
  • động từ: salt, pickle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: desalinate, unsalt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soak in brine (ngâm trong nước muối)
  • brine solution (dung dịch nước muối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The brine is used for preserving food. (Air asin digunakan untuk menjaga kualitas makanan.)
  • động từ: The cucumbers were brined for a week. (Timun-timun itu dimuati selama seminggu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to brine his meats and vegetables to enhance their flavors. One day, he decided to brine a whole turkey for a special feast. The brined turkey turned out to be the most delicious dish at the feast, and everyone praised the chef's brining skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích muối thịt và rau củ quả để tăng cường hương vị của chúng. Một ngày nọ, ông quyết định muối một con gà toàn thân cho một bữa tiệc đặc biệt. Con gà muối đó trở thành món ăn ngon nhất tại bữa tiệc, và mọi người đều khen ngợi kỹ năng muối của đầu bếp.