Nghĩa tiếng Việt của từ brink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɪŋk/
🔈Phát âm Anh: /brɪŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miền rìa, ranh giới gần chân trời
Contoh: He stood on the brink of the cliff. (Dia đứng trên rìa của vách đá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bringe', có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'brio', có nghĩa là 'nơi nào đó mà người ta có thể đứng gần ranh giới của một không gian hoặc tình huống.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên rìa của một vách đá cao, cảm giác hồi hộp và kỳ vọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: edge, rim, verge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, middle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the brink of (ở rìa của)
- brink of disaster (rìa của thảm họa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company is on the brink of bankruptcy. (Công ty đang ở trên rìa của sự phá sản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young explorer stood on the brink of a vast canyon, contemplating the mysteries below. (Một lần trước đây, một nhà thám hiểm trẻ đứng trên rìa của một hẻm núi rộng lớn, suy nghĩ về những bí ẩn bên dưới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà thám hiểm trẻ đứng trên rìa của một hẻm núi rộng lớn, suy nghĩ về những bí ẩn bên dưới.