Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ briny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbraɪni/

🔈Phát âm Anh: /ˈbraɪni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mặn như biển, có vị mặn
        Contoh: The briny smell of the ocean filled the air. (Bau mặn của đại dương lấp đầy không khí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'brin', có liên quan đến ý nghĩa 'mặn', từ tiếng Latin 'muria' nghĩa là 'muối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không khí mặn mùi của biển khiến bạn nhớ đến từ 'briny'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • salty, marine, oceanic

Từ trái nghĩa:

  • fresh, sweet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • briny water (nước mặn)
  • briny air (không khí mặn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The briny taste of the seaweed was quite strong. (Vị mặn của rong biển rất mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a briny cove by the sea, lived a fisherman who loved the salty air. Every morning, he would set out in his boat, breathing in the briny scent of the ocean, and return with a bountiful catch.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vịnh mặn ven biển, sống một người đánh cá yêu không khí mặn. Mỗi buổi sáng, ông ta ra khơi trên chiếc thuyền của mình, hít thở mùi mặn của đại dương và trở về với một lượng cá lớn.